Đọc nhanh: 病毒学家 (bệnh độc học gia). Ý nghĩa là: nhà virus học (người nghiên cứu virus). Ví dụ : - 这个人是病毒学家 Anh chàng này là một nhà virus học.
病毒学家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà virus học (người nghiên cứu virus)
virologist (person who studies viruses)
- 这个 人 是 病毒学家
- Anh chàng này là một nhà virus học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病毒学家
- 一些 家境 并 不 富裕 的 中学生 也 不甘落后
- Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 这个 人 是 病毒学家
- Anh chàng này là một nhà virus học.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 三家村 学究
- ông đồ nhà quê.
- 从 我家 到 公司 经过 一所 学校
- Từ nhà tôi đến công ty đi qua một trường học.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
家›
毒›
病›