Đọc nhanh: 略知一二 (lược tri nhất nhị). Ý nghĩa là: một tiếng ồn ào, kiến thức nhẹ về cái gì đó, biết rất ít về một chủ đề. Ví dụ : - 略知一二(自谦所知不多)。 biết chút ít
略知一二 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một tiếng ồn ào
a smattering
- 略知一二 ( 自谦 所知 不多 )
- biết chút ít
✪ 2. kiến thức nhẹ về cái gì đó
slight knowledge of sth
✪ 3. biết rất ít về một chủ đề
to know very little about a subject
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略知一二
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 鄙人 无知 , 求教 一二
- Bỉ nhân ngu dốt, xin được chỉ dạy.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 一 , 二 , 三 , 嗨 !
- Một hai ba, dô!
- 一二 知已
- vài người tri kỷ
- 略知一二 ( 自谦 所知 不多 )
- biết chút ít
- 我 对 这个 问题 粗知一二
- Tôi chỉ biết sơ sơ về vấn đề này.
- 这件 事 的 经过 我 也 约略 知道 一些
- việc này tôi cũng biết sơ sơ một ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
二›
略›
知›