Đọc nhanh: 略知皮毛 (lược tri bì mao). Ý nghĩa là: một tiếng ồn ào, kiến thức nhẹ về cái gì đó, quen biết hời hợt với một đối tượng.
略知皮毛 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một tiếng ồn ào
a smattering
✪ 2. kiến thức nhẹ về cái gì đó
slight knowledge of sth
✪ 3. quen biết hời hợt với một đối tượng
superficial acquaintance with a subject
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略知皮毛
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 海狸 的 皮 绒毛 丰厚
- lông da hải li rất dày.
- 皮之不存 , 毛将 安傅
- Da không còn, lông bám vào đâu?
- 这张 老 羊皮 的 毛儿 都 秃噜 了
- lông của con dê già này đều rụng cả rồi.
- 他 因 鸡毛蒜皮 的 小事 吵架
- Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
略›
皮›
知›