Đọc nhanh: 一二 (nhất nhị). Ý nghĩa là: một vài; một ít. Ví dụ : - 一二知已 vài người tri kỷ. - 略知一二(自谦所知不多)。 biết chút ít
一二 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một vài; một ít
一两个;少数
- 一二 知已
- vài người tri kỷ
- 略知一二 ( 自谦 所知 不多 )
- biết chút ít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一二
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 一 , 二 , 三 , 嗨 !
- Một hai ba, dô!
- 一二 知已
- vài người tri kỷ
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
二›