Đọc nhanh: 留言 (lưu ngôn). Ý nghĩa là: thư để lại; lời dặn; bình luận; tin nhắn; lưu bút, bình luận; để lại lời nhắn. Ví dụ : - 她的留言很温馨。 Lời nhắn của cô ấy thật cảm động.. - 我找不到他的留言。 Tôi không thể tìm thấy bức thư để lại của anh ấy .. - 老板留言安排工作。 Sếp để lại tin nhắn sắp xếp công việc.
留言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư để lại; lời dặn; bình luận; tin nhắn; lưu bút
留下的话
- 她 的 留言 很 温馨
- Lời nhắn của cô ấy thật cảm động.
- 我 找 不到 他 的 留言
- Tôi không thể tìm thấy bức thư để lại của anh ấy .
留言 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình luận; để lại lời nhắn
离开时写的或者说的话
- 老板 留言 安排 工作
- Sếp để lại tin nhắn sắp xếp công việc.
- 老师 留言 布置 作业
- Giáo viên để lại tin nhắn giao bài tập về nhà.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 留言
✪ 1. 在 + Nơi chốn + 留言
Để lại lời nhắn tại
- 主人 不 在 , 请 在 门口 留言
- Chủ nhà không có nhà, hãy để lại lời nhắn ở cửa.
So sánh, Phân biệt 留言 với từ khác
✪ 1. 谣言 vs 留言
"谣言" và "流言" là đồng nghĩa, nhưng "谣言" thường được sử dụng và "流言" không được sử dụng phổ biến và có thể kết hợp với "飞语" để tạo thành "流言飞语".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留言
- 老板 留言 安排 工作
- Sếp để lại tin nhắn sắp xếp công việc.
- 他 毫无保留 地 ( 直言不讳 地 ) 述说 了 他 在 监狱 中 的 事
- Anh ta đã trình bày một cách rõ ràng và không nói giấu diếm về những việc anh ta đã trải qua trong tù.
- 主人 不 在 , 请 在 门口 留言
- Chủ nhà không có nhà, hãy để lại lời nhắn ở cửa.
- 我们 可以 在 意见箱 里 留言
- Chúng ta có thể để lại ý kiến trong hòm thư góp ý.
- 老师 留言 布置 作业
- Giáo viên để lại tin nhắn giao bài tập về nhà.
- 这次 出国 留学 对 我 而言 是 个 很大 的 学习 机会
- Thời gian học tập ở nước ngoài này là một cơ hội học tập tuyệt vời đối với tôi.
- 有 什么 问题 请 给 我 留言
- Có vấn đề gì hãy để lại lời nhắn cho tôi.
- 这次 死者 嘴里 没有 留言
- Lần này không còn lời nào trong miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
留›
言›