Đọc nhanh: 留言本 (lưu ngôn bổn). Ý nghĩa là: sổ lưu bút.
留言本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ lưu bút
guestbook
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留言本
- 他 毫无保留 地 ( 直言不讳 地 ) 述说 了 他 在 监狱 中 的 事
- Anh ta đã trình bày một cách rõ ràng và không nói giấu diếm về những việc anh ta đã trải qua trong tù.
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 我 同屋 是 日本 留学生
- bạn cùng phòng của tôi là du học sinh Nhật Bản
- 我 想 提高 我 的 语言 本领
- Tôi muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
- 主人 不 在 , 请 在 门口 留言
- Chủ nhà không có nhà, hãy để lại lời nhắn ở cửa.
- 我们 可以 在 意见箱 里 留言
- Chúng ta có thể để lại ý kiến trong hòm thư góp ý.
- 老师 留言 布置 作业
- Giáo viên để lại tin nhắn giao bài tập về nhà.
- 她 的 留言 很 温馨
- Lời nhắn của cô ấy thật cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
留›
言›