Đọc nhanh: 留言簿 (lưu ngôn bạ). Ý nghĩa là: sách cho du khách.
留言簿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách cho du khách
visitor's book
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留言簿
- 老板 留言 安排 工作
- Sếp để lại tin nhắn sắp xếp công việc.
- 留题 簿
- sổ góp ý kiến.
- 他 毫无保留 地 ( 直言不讳 地 ) 述说 了 他 在 监狱 中 的 事
- Anh ta đã trình bày một cách rõ ràng và không nói giấu diếm về những việc anh ta đã trải qua trong tù.
- 主人 不 在 , 请 在 门口 留言
- Chủ nhà không có nhà, hãy để lại lời nhắn ở cửa.
- 我们 可以 在 意见箱 里 留言
- Chúng ta có thể để lại ý kiến trong hòm thư góp ý.
- 这次 出国 留学 对 我 而言 是 个 很大 的 学习 机会
- Thời gian học tập ở nước ngoài này là một cơ hội học tập tuyệt vời đối với tôi.
- 有 什么 问题 请 给 我 留言
- Có vấn đề gì hãy để lại lời nhắn cho tôi.
- 这次 死者 嘴里 没有 留言
- Lần này không còn lời nào trong miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
留›
簿›
言›