留在心里 liú zài xīnlǐ
volume volume

Từ hán việt: 【lưu tại tâm lí】

Đọc nhanh: 留在心里 (lưu tại tâm lí). Ý nghĩa là: để bụng.

Ý Nghĩa của "留在心里" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

留在心里 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để bụng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留在心里

  • volume volume

    - shòu de 时候 shíhou 住进 zhùjìn 心里 xīnli 后来 hòulái pàng le 便卡 biànkǎ zài 里面 lǐmiàn 出不来 chūbùlái le

    - Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.

  • volume volume

    - zhù zài 城中心 chéngzhōngxīn 半径 bànjìng 25 英里 yīnglǐ de 范围 fànwéi nèi de 家庭 jiātíng

    - Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme shì jiù shuō ba 别圈 biéquān zài 心里 xīnli

    - Có gì muốn nói thì cứ nói đi, đừng giữ trong lòng.

  • volume volume

    - 心里 xīnli zài xiǎng 什么 shénme cāi zhōng ma

    - Bạn có thể đoán được anh ấy đang nghĩ gì không?

  • volume volume

    - zài 心里 xīnli 默默地 mòmòdì 祝福 zhùfú

    - Anh ấy âm thầm chúc phúc cho cô ấy trong lòng.

  • volume volume

    - dàn 留在 liúzài 原地 yuándì duǒ zài 小木屋 xiǎomùwū

    - Nhưng anh ta ở lại địa phương ẩn náu trong căn nhà gỗ đó.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 留在 liúzài 家里 jiālǐ

    - Anh ấy quyết định ở nhà.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 愿意 yuànyì 留在 liúzài 这里 zhèlǐ

    - Họ hi vọng anh sẽ ở lại đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điền 田 (+5 nét)
    • Pinyin: Liú , Liǔ , Liù
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHW (竹竹田)
    • Bảng mã:U+7559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao