畏难 wèinán
volume volume

Từ hán việt: 【uý nan】

Đọc nhanh: 畏难 (uý nan). Ý nghĩa là: sợ khó; ngại khó; uý nan. Ví dụ : - 因有信心故不畏难。 Vì tin tưởng, cho nên không ngại khó khăn.

Ý Nghĩa của "畏难" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

畏难 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợ khó; ngại khó; uý nan

害怕困难

Ví dụ:
  • volume volume

    - 因有 yīnyǒu 信心 xìnxīn 畏难 wèinán

    - Vì tin tưởng, cho nên không ngại khó khăn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畏难

  • volume volume

    - 一寸光阴一寸金 yīcùnguāngyīnyīcùnjīn 寸金难买 cùnjīnnánmǎi cùn 光阴 guāngyīn

    - thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不能 bùnéng yǒu 畏难情绪 wèinánqíngxù

    - Chúng ta không thể có tâm lý ngại khó.

  • volume volume

    - 一时 yīshí de 困难 kùnnán bìng 可怕 kěpà

    - Khó khăn nhất thời không đáng sợ.

  • volume volume

    - 看到 kàndào yǒu 困难 kùnnán dōu 不愿 bùyuàn 帮助 bāngzhù zhè 就是 jiùshì 所谓 suǒwèi de 朋友 péngyou

    - Cứ hễ khi bạn gặp khó khăn họ đều không muốn giúp đỡ, đó là những người mà bạn coi là bạn bè đấy.

  • volume volume

    - 因有 yīnyǒu 信心 xìnxīn 畏难 wèinán

    - Vì tin tưởng, cho nên không ngại khó khăn.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 腐臭 fǔchòu 难闻 nánwén de 气味 qìwèi

    - một mùi hôi rất khó ngửi.

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán 面前 miànqián 怎能 zěnnéng 畏缩不前 wèisuōbùqián ne

    - Sao bạn có thể thu mình khi đối mặt với khó khăn?

  • volume volume

    - 畏惧 wèijù 面对 miànduì xīn de 困难 kùnnán

    - Anh ấy sợ đối mặt với khó khăn mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi , Wèi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WMV (田一女)
    • Bảng mã:U+754F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+8 nét), chuy 隹 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán , Nàn , Nuó
    • Âm hán việt: Nan , Nạn
    • Nét bút:フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EOG (水人土)
    • Bảng mã:U+96BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao