Đọc nhanh: 男校友 (nam hiệu hữu). Ý nghĩa là: Bạn học nam.
男校友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn học nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男校友
- 别 重色轻友 是 指 你 不要 将 你 的 女友 或 男友 看 的 比 朋友 还 重要
- Trọng sắc khinh bạn có nghĩa là bạn đừng qúa xem trọng người yêu mình hơn bạn bè.
- 你 不甘寂寞 了 , 待不住 家 里面 , 又 找 了 男朋友 了
- cô chịu không nổi sao, ở nhà không yên lại đi tìm bạn trai nữa.
- 他 不是 我 男友
- anh ấy không phải là bạn trai của tôi.
- 你 说 她 有 男朋友 ? 鬼才 信 你
- Bạn bảo cô ấy có bạn trai rồi? Có quỷ mới tin.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 她 对 男友 抛 飞吻
- cô ấy hôn gió với bạn trai.
- 他们 的 友情 在 学校 里 萌发
- Tình bạn của họ nảy nở ở trường học.
- 刚见 男朋友 , 他 说话 就 软 下来
- Vừa gặp bạn trai thì cô ấy nói chuyện mềm dịu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
校›
男›