Đọc nhanh: 男修道院长 (nam tu đạo viện trưởng). Ý nghĩa là: trụ trì.
男修道院长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trụ trì
abbot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男修道院长
- 修篁 ( 长 竹子 )
- cây tre dài
- 修道院 院长 告诉 他 要 遵守 规定
- Hiệu trưởng tu viện đã nói với anh ấy rằng phải tuân thủ quy định.
- 他 一心 修道
- Anh ấy một lòng tu đạo.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 听 起来 像 女修道院
- Nó giống như một tu viện.
- 他 擅长 修理 机器
- Anh ấy giỏi sửa chữa máy móc.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
- 修建 这个 渠道 需用 很多 人工
- sửa con mương này phải dùng rất nhiều nhân công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
男›
道›
长›
院›