Đọc nhanh: 病毒性营销 (bệnh độc tính doanh tiêu). Ý nghĩa là: xem thêm 病毒營銷 | 病毒营销, tiếp thị lan truyền.
病毒性营销 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem thêm 病毒營銷 | 病毒营销
see also 病毒營銷|病毒营销 [bìng dú yíng xiāo]
✪ 2. tiếp thị lan truyền
viral marketing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病毒性营销
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 这种 病毒 传染性 很强
- Loại virus này rất dễ lây lan.
- 毒瘾 是 一种 潜伏性 疾病
- Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.
- 我们 觉得 他 得 了 病毒性 感染
- Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
毒›
病›
营›
销›