Đọc nhanh: 白冠长尾雉 (bạch quán trưởng vĩ trĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim trĩ Reeves (Syrmaticus reevesii).
白冠长尾雉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim trĩ Reeves (Syrmaticus reevesii)
(bird species of China) Reeves's pheasant (Syrmaticus reevesii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白冠长尾雉
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 狐狸 的 尾巴 很长
- Đuôi của con cáo rất dài.
- 这种 白菜 生长 得 很快
- Loại cải này phát triển rất nhanh.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 那 店员 穿著 白色 长 罩衣
- Nhân viên cửa hàng đó mặc áo khoác dài màu trắng.
- 驴 耳朵 长尾巴 也 长
- Tai lừa dài, đuôi cũng dài.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
尾›
白›
长›
雉›