Đọc nhanh: 汉语教材 Ý nghĩa là: Sách giáo trình tiếng Trung. Ví dụ : - 这本汉语教材非常适合初学者使用。 Cuốn sách giáo trình tiếng Trung này rất phù hợp cho người mới bắt đầu.. - 我正在使用一本新的汉语教材,内容很有趣。 Tôi đang sử dụng một cuốn sách giáo trình tiếng Trung mới, nội dung rất thú vị
汉语教材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách giáo trình tiếng Trung
- 这本 汉语 教材 非常适合 初学者 使用
- Cuốn sách giáo trình tiếng Trung này rất phù hợp cho người mới bắt đầu.
- 我 正在 使用 一本 新 的 汉语 教材 , 内容 很 有趣
- Tôi đang sử dụng một cuốn sách giáo trình tiếng Trung mới, nội dung rất thú vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉语教材
- 这套 教材 包括 语法 和 词汇
- Bộ giáo trình này bao gồm ngữ pháp và từ vựng.
- 这本 语文 教材 有 30 课
- Quyển sách tiếng Trung này có 30 bài học.
- 函购 电视 英语教材
- gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình
- 那本 英语教材 很 厚
- Quyển giáo trình tiếng Anh rất dày.
- 在 汉语 国际 教学 初级 课上 , 我们 需要 使用 一些 教学 课堂 用语
- Trong lớp học sơ cấp dạy tiếng Trung quốc tế, chúng ta cần sử dụng mẫu câu thường dùng trong lớp học.
- 我 想 做 一名 汉语 教师
- Tôi muốn làm một giáo viên tiếng Trung.
- 这本 汉语 教材 非常适合 初学者 使用
- Cuốn sách giáo trình tiếng Trung này rất phù hợp cho người mới bắt đầu.
- 我 正在 使用 一本 新 的 汉语 教材 , 内容 很 有趣
- Tôi đang sử dụng một cuốn sách giáo trình tiếng Trung mới, nội dung rất thú vị
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
材›
汉›
语›