Đọc nhanh: CTP版 (bản). Ý nghĩa là: (In bao bì) bản CTP.
CTP版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (In bao bì) bản CTP
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến CTP版
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- anh ta l y l m c l m.
- 这位仁兄洋洋自得。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- c a h ng t p ho .
- 杂货铺儿。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
版›