CTP版 ctp bǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bản】

Đọc nhanh: CTP (bản). Ý nghĩa là: (In bao bì) bản CTP.

Ý Nghĩa của "CTP版" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

CTP版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (In bao bì) bản CTP

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến CTP版

  • volume volume

    - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • volume volume

    - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • volume volume

    - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - anh ta l y l m c l m.

    - 这位仁兄洋洋自得。

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • volume volume

    - c a h ng t p ho .

    - 杂货铺儿。

  • volume volume

    - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノ丨一フノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHE (中中竹水)
    • Bảng mã:U+7248
    • Tần suất sử dụng:Rất cao