Đọc nhanh: 电磁线圈 (điện từ tuyến khuyên). Ý nghĩa là: Cuộn dây từ.
电磁线圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuộn dây từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电磁线圈
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 别瞎动 电线 线路 你 又 不是 电工
- Đừng vô tình chạm vào dây điện, bạn không phải là thợ điện.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 你 应该 先 把 两条 电线 连 起来
- Bạn nên nối hai dây điện này vào trước.
- 你 他 娘 的 怎么 把 我 衣服 弄 到 电话线 上去 了
- Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
电›
磁›
线›