Đọc nhanh: 惯性 (quán tính). Ý nghĩa là: quán tính. Ví dụ : - 惯性运动。 chuyển động theo quán tính.. - 惯性力 lực quán tính
惯性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quán tính
物体保持自身原有运动状态或静止状态的性质,如行驶的机车刹车后不马上停止前进,静止的物体不受外力作用就不变位置,都是由于惯性的作用
- 惯性 运动
- chuyển động theo quán tính.
- 惯性力
- lực quán tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惯性
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 惯性 运动
- chuyển động theo quán tính.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 惯性力
- lực quán tính
- 不 吃零食 是 好 习惯
- Không ăn quà vặt là thói quen tốt.
- 夜深 准静时 , 总是 习惯性 的 想起 往事
- Khi màn đêm gần như tĩnh lặng, tôi luôn nghĩ về quá khứ theo thói quen.
- 长期 处于 一种 惯性 思维 , 人 的 思考 就 会 越来越少
- Nếu bạn ở kiểu suy nghĩ quán tính lâu ngày, người ta sẽ ngày càng ít suy nghĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
惯›