Đọc nhanh: 惯性常数 (quán tính thường số). Ý nghĩa là: Hằng số quán tính, hằng số quán tính.
惯性常数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hằng số quán tính
惯性常数(inertia constant)是1998年公布的电气工程名词。
✪ 2. hằng số quán tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惯性常数
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 他们 非常 精于 数学
- Họ rất tinh thông toán học.
- 从 那 惯常 的 动作 上 , 可以 看出 他 是 个 熟练 的 水手
- qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.
- 他 恢复 了 惯常 的 镇定
- anh ấy đã giữ được bình tĩnh như thường.
- 他 性格 非常 刚强
- Tính cách của anh ấy rất cứng cỏi.
- 他 有 一个 通常 的 习惯
- Anh ấy có một thói quen bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
性›
惯›
数›