Đọc nhanh: 电磁场与微波技术 (điện từ trường dữ vi ba kĩ thuật). Ý nghĩa là: Điện từ trường và công nghệ vi sóng.
电磁场与微波技术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điện từ trường và công nghệ vi sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电磁场与微波技术
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 水上 体育 活动 驾舟 、 游泳 或 其它 与 水 有关 的 运动 的 技术
- Kỹ thuật tham gia các hoạt động thể thao trên nước như chèo thuyền, bơi lội hoặc các môn thể thao liên quan đến nước khác.
- 这种 新 的 无线 技术 将 剔除 许多 电线
- Công nghệ không dây mới này sẽ loại bỏ nhiều dây điện đi.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
- 明年 将 有 一个 技术 舱 与 航天站 对接
- Một mô-đun kỹ thuật sẽ được gắn vào trạm vũ trụ vào năm tới.
- 理工 事实上 是 自然科学 与 工程技术 的 融合
- Khoa học và công nghệ trên thực tế là sự hợp nhất của khoa học tự nhiên và công nghệ kỹ thuật.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 其他 队员 进行 了 技战术 演练 与 力量 练习 , 之后 又 进行 了 一场 教学赛
- Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
场›
微›
技›
术›
波›
电›
磁›