Đọc nhanh: 电机运行异常 (điện cơ vận hành dị thường). Ý nghĩa là: Motor chuyển động sai sót.
电机运行异常 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Motor chuyển động sai sót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电机运行异常
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 火车 正在 正常 运行
- Tàu hỏa đang vận hành bình thường.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 机器 的 运行 异常
- Hoạt động của máy móc khác thường.
- 机器运行 时有 毛病
- Máy gặp sự cố khi vận hành.
- 电梯 已经 正常 运行 了
- Thang máy đã hoạt động bình thường.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
- 您 的 托运 行李 必须 到 候机楼 认领
- Hành lý ký gửi của bạn phải được nhận tại nhà ga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
异›
机›
电›
行›
运›