Đọc nhanh: 异常说明 (dị thường thuyết minh). Ý nghĩa là: Ghi chú bất thường.
异常说明 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghi chú bất thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异常说明
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 他 异常 聪明
- Anh ấy vô cùng thông minh.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 他 做事 非常 精明
- Anh ấy làm việc luôn rất tinh anh.
- 不错 , 天气预报 是 说 明天 刮 大风
- Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.
- 人家 不看 使用 说明书 我 又 有 什 麽 办法 呢
- Nếu người ta không đọc hướng dẫn sử dụng, tôi phải làm sao được?
- 这种 说明 很 直观 , 听 的 人 非常容易 理解
- lời giải thích này rất trực quan và dễ hiểu cho người nghe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
异›
明›
说›