电影剧照 diànyǐng jùzhào
volume volume

Từ hán việt: 【điện ảnh kịch chiếu】

Đọc nhanh: 电影剧照 (điện ảnh kịch chiếu). Ý nghĩa là: Ảnh chụp cảnh trong phim.

Ý Nghĩa của "电影剧照" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电影剧照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ảnh chụp cảnh trong phim

概括表现影片内容和艺术风格的单张或一组照片。常被作为影片上映前或上映期间向观众介绍影片主要情节和人物的一种形式,具有广告宣传的性质。经常在电影院和一些公共场所张贴,也常在报纸和刊物上选登,供读者欣赏。具有较深厚文化内涵的电影作品或具有很大轰动效应的影片可以举办专题剧照展览,以便扩大宣传。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影剧照

  • volume volume

    - 拍电影 pāidiànyǐng 不能 bùnéng 照搬 zhàobān 别人 biérén de 故事 gùshì

    - Bạn không thể sao chép câu chuyện của người khác để làm phim.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 剧情 jùqíng 部分 bùfèn 薄弱 bóruò

    - Phần cốt truyện của bộ phim này yếu.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 简直 jiǎnzhí shì 一部 yībù 闹剧 nàojù

    - Bộ phim này thực sự là một trò lố.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng shì 一部 yībù 经典 jīngdiǎn 闹剧 nàojù

    - Bộ phim này là một vở hài kịch kinh điển.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 剧情 jùqíng hěn sōu

    - Cốt truyện của phim này rất tệ.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō yǒu 剧院 jùyuàn huì dào zhe fàng 这部 zhèbù 电影 diànyǐng

    - Tôi nghe nói một số rạp sẽ chiếu ngược lại.

  • volume volume

    - 2021 nián 漫威 mànwēi 电影 diànyǐng 宇宙 yǔzhòu 影片 yǐngpiān 很多 hěnduō 值得一看 zhídeyīkàn

    - Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 剧情 jùqíng hěn 感人 gǎnrén

    - Tình tiết của bộ phim này rất cảm động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kịch
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRLN (尸口中弓)
    • Bảng mã:U+5267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao