Đọc nhanh: 剧照 (kịch chiếu). Ý nghĩa là: ảnh sân khấu; ảnh trong phim.
剧照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ảnh sân khấu; ảnh trong phim
戏剧中某个场面或电影中某个镜头的照片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剧照
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 丢失 驾照 得 赶紧 去 补办
- Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 不用说 他 照例 来得 很 晚
- Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
照›