Đọc nhanh: 申请职位 (thân thỉnh chức vị). Ý nghĩa là: Chức vụ xin tuyển.
申请职位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chức vụ xin tuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申请职位
- 辞职 申请
- Đơn xin thôi việc.
- 申请 居留 许可 可以 由 工作 单位 代办
- Việc xin giấy phép cư trú có thể do đơn vị công tác giải quyết.
- 她 申请 调换 工作岗位
- Cô ấy xin điều chuyển công tác.
- 她 申请 了 一个 新 的 岗位
- Cô ấy đã nộp đơn xin một vị trí công việc mới.
- 她 昨天 提交 了 辞职 申请
- Cô ấy đã nộp đơn xin thôi việc vào ngày hôm qua.
- 她 已经 申请 硕士学位
- Cô ấy đã nộp đơn xin học vị thạc sĩ.
- 他 在 工作岗位 上 尽忠职守 , 深获 上司 的 赏识
- Anh đã trung thành tận lực, thực hiện nhiệm vụ của mình trong công việc và được cấp trên đánh giá cao.
- 我 申请 了 公司 的 管理 职位
- Tôi đã nộp đơn xin vị trí quản lý của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
申›
职›
请›