Đọc nhanh: 出货订单 (xuất hoá đính đơn). Ý nghĩa là: Đơn xuất hàng.
出货订单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đơn xuất hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出货订单
- 他 去 出差 帮忙 搬货
- Anh ấy đi phụ việc chuyển hàng.
- 你 需要 确认 订单 再 下单
- Bạn cần xác nhận đơn hàng trước khi đặt.
- 今天 订单 沓至
- Đơn đặt hàng hôm nay nhiều.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 你 有 一个 待发 的 订单
- Bạn có một đơn đặt hàng đang chờ xử lý.
- 假如 查出 你 向 该国 走私 货物 , 你 的 货物 可能 会 被 没收
- Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
- 可以 给 我 你 的 订单 号码 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi số thứ tự đơn hàng của bạn được không?
- 订单 备注 中 可 填写 送货 时间 或 其他 信息
- Bạn có thể điền thời gian giao hàng hoặc thông tin khác trong ghi chú đơn hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
单›
订›
货›