申请书 shēnqǐng shū
volume volume

Từ hán việt: 【thân thỉnh thư】

Đọc nhanh: 申请书 (thân thỉnh thư). Ý nghĩa là: ứng dụng, mẫu đăng ký, kiến nghị (lên cấp trên). Ví dụ : - 我在申请书上没提这件事 Tôi đã không đề cập đến điều đó trên ứng dụng.

Ý Nghĩa của "申请书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

申请书 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ứng dụng

application

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 申请书 shēnqǐngshū shàng méi 这件 zhèjiàn shì

    - Tôi đã không đề cập đến điều đó trên ứng dụng.

✪ 2. mẫu đăng ký

application form

✪ 3. kiến nghị (lên cấp trên)

petition (to higher authorities)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申请书

  • volume volume

    - 申请书 shēnqǐngshū

    - Đơn xin.

  • volume volume

    - 申请 shēnqǐng 不太早 bùtàizǎo

    - Anh ấy xin không sớm lắm.

  • volume volume

    - 十大 shídà 性感女 xìnggǎnnǚ 极客 jíkè 之一 zhīyī de 专利 zhuānlì 申请书 shēnqǐngshū

    - Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.

  • volume volume

    - xiàng 党组织 dǎngzǔzhī 递交 dìjiāo le 入党 rùdǎng 申请书 shēnqǐngshū

    - Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.

  • volume volume

    - de 申请书 shēnqǐngshū hái 没有 méiyǒu 盖戳 gàichuō ne

    - Đơn của tôi vẫn chưa được đóng dấu.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 申请 shēnqǐng xīn de 工作 gōngzuò

    - Anh bắt đầu xin việc mới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 申请书 shēnqǐngshū 仔细 zǐxì 筛选 shāixuǎn 一下 yīxià 甄别 zhēnbié 优劣 yōuliè

    - Chúng ta cần phải cẩn thận sàng lọc đơn xin để phân biệt ưu và nhược.

  • volume volume

    - zài 申请书 shēnqǐngshū shàng méi 这件 zhèjiàn shì

    - Tôi đã không đề cập đến điều đó trên ứng dụng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWL (中田中)
    • Bảng mã:U+7533
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao