Đọc nhanh: 电影界 (điện ảnh giới). Ý nghĩa là: giới điện ảnh, làm phim, thế giới của những bộ phim.
电影界 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. giới điện ảnh
film circles
✪ 2. làm phim
moviedom
✪ 3. thế giới của những bộ phim
the world of movies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影界
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 他 不大看 电影
- Anh ấy ít khi xem phim.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 他们 正在 拍摄 一部 新 电影
- Họ đang quay một bộ phim mới.
- 今天 有 新 电影 公演
- Hôm nay có buổi công diễn phim mới.
- 那位 演员 是 电影界 的 名宿
- Diễn viên đó là một danh tài trong ngành điện ảnh.
- 今天 有空 吗 ? 一起 去 看 电影吧
- Hôm nay rảnh không? Đi xem phim cùng nhau nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
电›
界›