Đọc nhanh: 申报纳税 (thân báo nạp thuế). Ý nghĩa là: kê khai thuế. Ví dụ : - 你有什麽要申报纳税的吗? Bạn có điều gì cần khai báo và nộp thuế không?
申报纳税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kê khai thuế
- 你 有 什 麽 要 申报 纳税 的 吗
- Bạn có điều gì cần khai báo và nộp thuế không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申报纳税
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 我 向 税务局 缴纳 税款
- Tôi nộp thuế cho cơ quan thuế.
- 公民 应该 依法 纳税
- Công dân nên nộp thuế theo pháp luật.
- 我 需要 申报 个人所得税
- Tôi cần khai báo thuế thu nhập cá nhân.
- 你 有 什 麽 要 申报 纳税 的 吗
- Bạn có điều gì cần khai báo và nộp thuế không?
- 他 已经 去 申报 户口 了
- Anh ấy đã đi khai báo hộ khẩu rồi.
- 入境 时 必须 做 健康 申报
- Khi nhập cảnh phải làm khai báo sức khỏe.
- 他们 需要 申报 行李物品
- Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
申›
税›
纳›