Đọc nhanh: 申报日期 (thân báo nhật kì). Ý nghĩa là: Ngày đăng ký.
申报日期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày đăng ký
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申报日期
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 申请 的 截止 日期 是 下 周五
- Hạn chót nộp đơn là thứ sáu tuần sau.
- 那 军官 於 星期日 晚上 报 到 销假
- Vị sĩ quan đó đã báo cáo và kết thúc kỳ nghỉ vào buổi tối Chủ nhật.
- 招生简章 上 有 报名 截止 日期
- Trong tờ thông tin tuyển sinh có ghi ngày kết thúc đăng ký.
- 入境 时 必须 做 健康 申报
- Khi nhập cảnh phải làm khai báo sức khỏe.
- 会期 定 在 九月 一日
- ngày họp định vào ngày 1 tháng 9.
- 星期日 报有 很多 广告 和 许多 栏目
- Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
日›
期›
申›