Đọc nhanh: 砌墙 (xế tường). Ý nghĩa là: Xây tường.
砌墙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xây tường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砌墙
- 他 在 墙壁 上 写 了 几个 字
- Anh ấy đã viết một vài chữ lên tường.
- 他 在 裱糊 墙纸
- Anh ấy đang dán giấy tường.
- 他 坐在 墙角 里 , 冷眼 观察 来客 的 言谈举止
- anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
- 墙 砌 得 里出外进
- tường xây không đều.
- 墙 砌 好 了 , 就 剩下 溜 缝 了
- Tường xây xong rồi, chỉ còn trát nữa thôi.
- 他们 翻过 了 一道 墙
- Họ đã leo qua một bức tường.
- 砌 这道 墙 要 六个 工
- Xây bức tường này phải mất sáu ngày công.
- 工人 们 正在 砌墙
- Các công nhân đang xây tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
砌›