Đọc nhanh: 海关申报单 (hải quan thân báo đơn). Ý nghĩa là: Tờ khai hải quan.
海关申报单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tờ khai hải quan
海关申报单(declaration form)是2012年发布的经贸名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海关申报单
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 全厂 职工 决心 创造 更新 的 纪录 , 报答 党 的 关怀
- toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.
- 我们 需要 填写 海关 申报单
- Chúng tôi cần điền vào tờ khai hải quan.
- 海关 要求 申报 所有 财物
- Hải quan yêu cầu khai báo tất cả tài sản.
- 海关人员 问 我 是否 有要 报税 的 东西
- Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần phải khai báo thuế không.
- 他 申报 了 进口 货物
- Anh ấy đã khai báo hàng hóa nhập khẩu.
- 他们 正在 学校 里 贴 海报
- Họ đang dán poster trong trường.
- 他 收到 了 借记 报单 , 提醒 他 及时 支付 账单
- Anh ấy đã nhận được giấy báo nợ, nhắc nhở anh ấy thanh toán hóa đơn kịp thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
单›
报›
海›
申›