Đọc nhanh: 所得税申报表 (sở đắc thuế thân báo biểu). Ý nghĩa là: Tờ khai thuế thu nhập.
所得税申报表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tờ khai thuế thu nhập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 所得税申报表
- 税务局 负责 徵收 所得税
- Cơ quan thuế chịu trách nhiệm thu thuế thu nhập.
- 我 需要 申报 个人所得税
- Tôi cần khai báo thuế thu nhập cá nhân.
- 你 有 什 麽 要 申报 纳税 的 吗
- Bạn có điều gì cần khai báo và nộp thuế không?
- 海关 要求 申报 所有 财物
- Hải quan yêu cầu khai báo tất cả tài sản.
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 这名 参议员 因 逃避 缴纳 所得税 而 受到 指责
- Người tham gia hội đồng thành viên này đã bị chỉ trích vì trốn tránh thanh toán thuế thu nhập.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 哲瑞米 是 初出茅庐 , 所以 我们 并 不 指望 他 在 这次 比赛 中 表现 得 很 好
- Chúng tôi không mong đợi Jeremy, người mới ra trường, sẽ có màn trình diễn tốt trong cuộc thi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
得›
所›
报›
申›
税›
表›