Đọc nhanh: 外币申报表 (ngoại tệ thân báo biểu). Ý nghĩa là: Tờ khai (báo) ngoại tệ.
外币申报表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tờ khai (báo) ngoại tệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外币申报表
- 你 有 什 麽 要 申报 纳税 的 吗
- Bạn có điều gì cần khai báo và nộp thuế không?
- 申请表 报给 领导 了
- Đơn xin đã được báo cho lãnh đạo.
- 他们 刚刚 完成 季度 报表
- Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.
- 他 盖章 申请表
- Anh ấy đóng dấu đơn xin.
- 他 今天 的 表现 显得 格外 舒展
- Hôm nay anh ấy thể hiện vô cùng thoải mái.
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 他们 对 她 的 外表 横加 粗暴 的 评论
- Họ đã phê phán cục mịch về ngoại hình của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
币›
报›
申›
表›