申冤 shēnyuān
volume volume

Từ hán việt: 【thân oan】

Đọc nhanh: 申冤 (thân oan). Ý nghĩa là: giải oan, minh oan; thân oan. Ví dụ : - 申冤吐气。 giải oan rửa hận.

Ý Nghĩa của "申冤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

申冤 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giải oan

洗雪冤屈也作伸冤

Ví dụ:
  • volume volume

    - 申冤吐气 shēnyuāntǔqì

    - giải oan rửa hận.

✪ 2. minh oan; thân oan

自己申诉所受的冤屈,希望得到洗雪

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申冤

  • volume volume

    - zài 申请 shēnqǐng 保释 bǎoshì

    - Anh ấy đang xin bảo lãnh.

  • volume volume

    - 申诉 shēnsù 冤情 yuānqíng

    - khiếu nại án oan

  • volume volume

    - xiàng 申述 shēnshù 原因 yuányīn

    - Anh ấy nói rõ lí do với tôi.

  • volume volume

    - 申冤吐气 shēnyuāntǔqì

    - giải oan rửa hận.

  • volume volume

    - yào wèi 自己 zìjǐ 申冤 shēnyuān

    - Cô ấy muốn minh oan cho mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 终于 zhōngyú 雪冤 xuěyuān le

    - Họ cuối cùng đã rửa sạch oan ức.

  • volume volume

    - kòu hūn 无门 wúmén 。 ( 无处 wúchǔ 申冤 shēnyuān )

    - không có chỗ kêu oan.

  • volume volume

    - xiàng 党组织 dǎngzǔzhī 递交 dìjiāo le 入党 rùdǎng 申请书 shēnqǐngshū

    - Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Oan
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BNUI (月弓山戈)
    • Bảng mã:U+51A4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWL (中田中)
    • Bảng mã:U+7533
    • Tần suất sử dụng:Rất cao