Đọc nhanh: 申冤 (thân oan). Ý nghĩa là: giải oan, minh oan; thân oan. Ví dụ : - 申冤吐气。 giải oan rửa hận.
申冤 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giải oan
洗雪冤屈也作伸冤
- 申冤吐气
- giải oan rửa hận.
✪ 2. minh oan; thân oan
自己申诉所受的冤屈,希望得到洗雪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申冤
- 他 在 申请 保释
- Anh ấy đang xin bảo lãnh.
- 申诉 冤情
- khiếu nại án oan
- 他 向 我 申述 原因
- Anh ấy nói rõ lí do với tôi.
- 申冤吐气
- giải oan rửa hận.
- 她 要 为 自己 申冤
- Cô ấy muốn minh oan cho mình.
- 他们 终于 雪冤 了
- Họ cuối cùng đã rửa sạch oan ức.
- 叩 阍 无门 。 ( 无处 申冤 )
- không có chỗ kêu oan.
- 他 向 党组织 递交 了 入党 申请书
- Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冤›
申›