覆盆之冤 fù pén zhī yuān
volume volume

Từ hán việt: 【phú bồn chi oan】

Đọc nhanh: 覆盆之冤 (phú bồn chi oan). Ý nghĩa là: nỗi oan Thị Kính; oan khiên; nỗi oan biết kêu ai.

Ý Nghĩa của "覆盆之冤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

覆盆之冤 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nỗi oan Thị Kính; oan khiên; nỗi oan biết kêu ai

形容无处申诉的冤枉 (覆盆:翻过来放着的盆子,里面阳光照不到)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覆盆之冤

  • volume volume

    - 一世之雄 yīshìzhīxióng

    - anh hùng một thời

  • volume volume

    - 前车之覆 qiánchēzhīfù 后车之鉴 hòuchēzhījiàn

    - Xe trước bị đổ, xe sau lấy đó làm gương

  • volume volume

    - 蒙受 méngshòu 不白之冤 bùbáizhīyuān

    - bị nỗi oan ức mờ ám.

  • volume volume

    - 蒙受 méngshòu 不白之冤 bùbáizhīyuān

    - chịu oan khiên

  • volume volume

    - 经典 jīngdiǎn de dài 覆盆子 fùpénzi de 白色 báisè 蛋糕 dàngāo

    - Một chiếc bánh trắng cổ điển với genoise mâm xôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 有着 yǒuzhe 很深 hěnshēn de 冤仇 yuānchóu

    - Giũa bọn họ có mối thù hằn sâu sắc.

  • volume volume

    - 森林 sēnlín bèi zhàn 全省 quánshěng 面积 miànjī 三分之一 sānfēnzhīyī 以上 yǐshàng

    - rừng chiếm trên 1/3 diện tích toàn tỉnh.

  • volume volume

    - 比涂 bǐtú 覆盆子 fùpénzi 口味 kǒuwèi de 润唇膏 rùnchúngāo hái 丢脸 diūliǎn

    - Xấu hổ hơn son dưỡng môi quả mâm xôi sáng bóng?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Oan
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BNUI (月弓山戈)
    • Bảng mã:U+51A4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Pén
    • Âm hán việt: Bồn
    • Nét bút:ノ丶フノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CSHT (金尸竹廿)
    • Bảng mã:U+76C6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:á 襾 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc
    • Nét bút:一丨フ丨丨一ノノ丨ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWHOE (一田竹人水)
    • Bảng mã:U+8986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao