shēn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Dương Sằn (tên của một học giả thời nhà Thanh).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dương Sằn (tên của một học giả thời nhà Thanh)

用于人名,杨屾,清代学者

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+5C7E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp