沉冤莫白 chényuān mò bái
volume volume

Từ hán việt: 【trầm oan mạc bạch】

Đọc nhanh: 沉冤莫白 (trầm oan mạc bạch). Ý nghĩa là: nỗi oan không thể giải bày.

Ý Nghĩa của "沉冤莫白" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沉冤莫白 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nỗi oan không thể giải bày

难以辩白或久未昭雪的冤屈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉冤莫白

  • volume volume

    - 莫等闲 mòděngxián bái le 少年 shàonián tóu

    - đừng để bạc đi mái đầu niên thiếu.

  • volume volume

    - 一朵 yīduǒ 白云 báiyún

    - một đám mây trắng

  • volume volume

    - 冤情 yuānqíng 大白 dàbái

    - oan tình đã rõ

  • volume volume

    - 蒙受 méngshòu 不白之冤 bùbáizhīyuān

    - bị nỗi oan ức mờ ám.

  • volume volume

    - 蒙受 méngshòu 不白之冤 bùbáizhīyuān

    - chịu oan khiên

  • volume volume

    - 白跑一趟 báipǎoyītàng 真冤 zhēnyuān

    - Đi một chuyến vô ích, thật uổng công!

  • volume volume

    - 白跑一趟 báipǎoyītàng 真冤 zhēnyuān

    - Một chuyến đi vô ích, toi công!

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 伊莉莎白 yīlìshābái zài zhè de 时候 shíhou

    - Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Oan
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BNUI (月弓山戈)
    • Bảng mã:U+51A4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Mò , Mù
    • Âm hán việt: , Mạc , Mạch , Mịch , Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:TAK (廿日大)
    • Bảng mã:U+83AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao