Đọc nhanh: 沉冤莫白 (trầm oan mạc bạch). Ý nghĩa là: nỗi oan không thể giải bày.
沉冤莫白 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nỗi oan không thể giải bày
难以辩白或久未昭雪的冤屈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉冤莫白
- 莫等闲 白 了 少年 头
- đừng để bạc đi mái đầu niên thiếu.
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 冤情 大白
- oan tình đã rõ
- 蒙受 不白之冤
- bị nỗi oan ức mờ ám.
- 蒙受 不白之冤
- chịu oan khiên
- 白跑一趟 , 真冤
- Đi một chuyến vô ích, thật uổng công!
- 白跑一趟 , 真冤 !
- Một chuyến đi vô ích, toi công!
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冤›
沉›
白›
莫›