Đọc nhanh: 甲壳虫类 (giáp xác trùng loại). Ý nghĩa là: loài bọ cánh cứng.
甲壳虫类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loài bọ cánh cứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲壳虫类
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 这种 杀虫剂 对 人类 无害
- Loại thuốc trừ sâu này không gây hại cho con người.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 人类 主要 生活 在 陆地 上
- Con người chủ yếu sống trên lục địa.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
甲›
类›
虫›