Đọc nhanh: 甲壳素 (giáp xác tố). Ý nghĩa là: kitin.
甲壳素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kitin
chitin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲壳素
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 他们 通过 壳 公司 逃税
- Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 他们 全家 都 素食
- Cả gia đình họ đều ăn chay.
- 他 做 的 饭菜 有 一荤一素
- Đồ ăn anh ấy nấu có một món mặn một món chay.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
甲›
素›