Đọc nhanh: 电信网路 (điện tín võng lộ). Ý nghĩa là: mạng viễn thông.
电信网路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng viễn thông
telecommunications network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电信网路
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 因 线路 故障 而 停电
- Do sự cố đường dây mà mất điện.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 我们 一起 上网 看 电影
- Chúng tôi cùng nhau lên mạng xem phim.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 国内 卫星 通信网 昨天 开通
- hôm qua mạng lưới vệ tinh thông tin quốc nội đã bắt đầu được đưa vào sử dụng.
- 两个 陌生人 碰头 互相 信任 然后 又 各 走 各路
- Hai người xa lạ gặp nhau, tin tưởng nhau rồi đường ai nấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
电›
网›
路›