Đọc nhanh: 虫类 (trùng loại). Ý nghĩa là: côn trùng.
虫类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. côn trùng
insects
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虫类
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 这种 杀虫剂 对 人类 无害
- Loại thuốc trừ sâu này không gây hại cho con người.
- 人类 的 力量 在于 团结
- Sức mạnh nhân loại nằm ở đoàn kết.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 人类 的 想象力 是 无穷的
- Trí tưởng tượng của con người là vô tận.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
类›
虫›