Đọc nhanh: 爬虫类 (ba trùng loại). Ý nghĩa là: cũng được viết 爬行類 | 爬行类, bò sát.
爬虫类 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 爬行類 | 爬行类
also written 爬行類|爬行类
✪ 2. bò sát
reptiles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬虫类
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 这种 杀虫剂 对 人类 无害
- Loại thuốc trừ sâu này không gây hại cho con người.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爬›
类›
虫›