电动玩具 diàndòng wánjù
volume volume

Từ hán việt: 【điện động ngoạn cụ】

Đọc nhanh: 电动玩具 (điện động ngoạn cụ). Ý nghĩa là: (Tw) trò chơi điện tử, đồ chơi chạy bằng pin, trò chơi vi tính.

Ý Nghĩa của "电动玩具" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电动玩具 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (Tw) trò chơi điện tử

(Tw) video game

✪ 2. đồ chơi chạy bằng pin

battery-powered toy

✪ 3. trò chơi vi tính

computer game

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动玩具

  • volume volume

    - 收到 shōudào 电话 diànhuà 立时三刻 lìshísānkè jiù 动身 dòngshēn 回家 huíjiā

    - anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.

  • volume volume

    - 电动玩具 diàndòngwánjù

    - đồ chơi chạy bằng điện.

  • volume volume

    - 儿子 érzi 指着 zhǐzhe 玩具 wánjù ràng gěi mǎi

    - Con trai tôi chỉ vào món đồ chơi và nhờ tôi mua cho nó.

  • volume volume

    - 动态 dòngtài 电流 diànliú

    - dòng điện động

  • volume volume

    - wèi 孩子 háizi 购买 gòumǎi 玩具 wánjù

    - Mua đồ chơi cho bọn trẻ.

  • volume volume

    - 轻微 qīngwēi de 触动 chùdòng ràng 玩具车 wánjùchē 前进 qiánjìn

    - Sự va chạm nhẹ làm cho xe đồ chơi di chuyển.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 玩具 wánjù 造型 zàoxíng 简单 jiǎndān 生动有趣 shēngdòngyǒuqù

    - những đồ chơi này tạo dáng đơn giản, rất sinh động.

  • volume volume

    - 具体 jùtǐ 事实 shìshí 介绍 jièshào le 家乐福 jiālèfú zài 日本 rìběn 市场 shìchǎng de 发展 fāzhǎn 最新动向 zuìxīndòngxiàng

    - Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao