Đọc nhanh: 甲壳虫 (giáp xác trùng). Ý nghĩa là: bọ hung, The Beatles (nhóm nhạc pop của Vương quốc Anh những năm 1960).
甲壳虫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bọ hung
beetle
✪ 2. The Beatles (nhóm nhạc pop của Vương quốc Anh những năm 1960)
the Beatles (1960s UK pop group)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲壳虫
- 他 用药 把 虫子 毒死 了
- Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.
- 鸡蛋 有 坚硬 的 壳
- Trứng gà có vỏ cứng.
- 他 的 作品 被 列为 甲等
- Tác phẩm của anh ấy được xếp vào hạng nhất.
- 他 正在 遣 昆虫
- Anh ấy đang đuổi côn trùng.
- 他 剥花生 壳
- Anh ấy bóc vỏ lạc.
- 他 是 个 网虫 , 整天 在 网上
- Anh ta là một người nghiện Internet, suốt ngày trên mạng.
- 他 画 的 虫 鸟 , 栩栩如生 , 十分 神似
- anh ấy vẽ chim muông trông thật sống động, rất giống thật.
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
甲›
虫›