Đọc nhanh: 甲基苯丙胺 (giáp cơ bản bính át). Ý nghĩa là: methamphetamine. Ví dụ : - 是医药级的甲基苯丙胺 Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
甲基苯丙胺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. methamphetamine
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲基苯丙胺
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 甲基 也 很 常见
- Gốc methyl cũng rất phổ biến.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
基›
甲›
胺›
苯›