Đọc nhanh: 胺 (át). Ý nghĩa là: a-min. Ví dụ : - 会失去对5-羟色胺和正肾上腺素的敏感性 Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.. - 他给我吃抗组胺药 Vì vậy, anh ấy đã cho tôi một loại thuốc kháng histamine.. - 新出的带麻药局部抗组胺剂呢 Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
胺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a-min
氨的氢原子被烃基代替后的有机化合物 (amine)
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 他 给 我 吃 抗 组胺 药
- Vì vậy, anh ấy đã cho tôi một loại thuốc kháng histamine.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 没有 抗 组胺 剂 了
- Nhưng chúng ta đã hết thuốc kháng histamine.
- 挂 上 多巴胺 点滴
- Treo một giọt dopamine.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胺
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 挂 上 多巴胺 点滴
- Treo một giọt dopamine.
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 没有 抗 组胺 剂 了
- Nhưng chúng ta đã hết thuốc kháng histamine.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胺›