Đọc nhanh: 白斑黑石鵖 (bạch ban hắc thạch _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) trò chuyện bụi rậm (Saxicola caprata).
白斑黑石鵖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) trò chuyện bụi rậm (Saxicola caprata)
(bird species of China) pied bush chat (Saxicola caprata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白斑黑石鵖
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 爱国者 法案 可是 黑白 通杀
- Đạo luật Yêu nước cắt giảm cả hai cách.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 他 坚持 要 把 这项 协议 用 白纸黑字 写 下来
- Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 我会 把 所有 事情 白纸黑字 写 清楚
- Tôi sẽ viết mọi thứ rõ ràng giấy trắng mực đen.
- 我们 绝不能 混淆黑白
- Chúng ta không thể đảo lộn trắng đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
白›
石›
鵖›
黑›