Đọc nhanh: 甲基 (giáp cơ). Ý nghĩa là: nhóm metyl (hóa học).
甲基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm metyl (hóa học)
methyl group (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲基
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 甲基 也 很 常见
- Gốc methyl cũng rất phổ biến.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
甲›