Đọc nhanh: 组胺 (tổ át). Ý nghĩa là: histamine (một amin sinh học liên quan đến các phản ứng miễn dịch tại chỗ). Ví dụ : - 矿泉泥能防止组胺反应 Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
组胺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. histamine (một amin sinh học liên quan đến các phản ứng miễn dịch tại chỗ)
histamine (a biogenic amine involved in local immune responses)
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组胺
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 互助 小组
- tổ đổi công.
- 没有 抗 组胺 剂 了
- Nhưng chúng ta đã hết thuốc kháng histamine.
- 他 给 我 吃 抗 组胺 药
- Vì vậy, anh ấy đã cho tôi một loại thuốc kháng histamine.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
组›
胺›