Đọc nhanh: 苯丙胺 (bản bính át). Ý nghĩa là: amphetamine (y tế).
苯丙胺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. amphetamine (y tế)
amphetamine (medical)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苯丙胺
- 挂 上 多巴胺 点滴
- Treo một giọt dopamine.
- 开始 滴注 多巴胺 呼 普外科
- Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 阅后 付丙
- đọc xong đốt đi
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
胺›
苯›